Có 1 kết quả:
三更 sān gēng ㄙㄢ ㄍㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) third of the five night watch periods 23:00-01:00 (old)
(2) midnight
(3) also pr. [san1 jin1]
(2) midnight
(3) also pr. [san1 jin1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0